Máy xúc mini như Komatsu PC20–PC35, Hitachi ZX40–ZX55, Kubota KX, Yanmar VIO… thường hoạt động trong điều kiện nhiều bê tông, nhựa đường, nhà cửa nhỏ hẹp, yêu cầu độ êm, không phá hỏng nền, và ít tiếng ồn. Đây là lúc xích cao su (rubber track) trở thành giải pháp tối ưu:
Tuy nhiên, xích cao su thường “yếu” hơn xích sắt – dễ mòn, nứt, phồng, thậm chí lõi thép bên trong đứt nếu chạy quá tải hoặc dùng sai mã. Vì thế, hiểu đúng cấu tạo và dấu hiệu hư hỏng sẽ giúp bạn tiết kiệm, vận hành an toàn và không bị gián đoạn công trường
Thành phần | Mô tả chi tiết | Vai trò |
---|---|---|
Lớp cao su ngoài | Chịu ma sát trực tiếp với nền, được thiết kế chống trơn, mài mòn | Bảo vệ lõi thép, tăng bám đường |
Lõi thép (steel cord) | Dây thép chạy theo toàn bộ chiều dài xích, có thể là continuous hoặc cut cord | Chịu lực uốn, kéo – giữ cấu trúc xích |
Gai giữa (drive lug) | Trùng khớp với bánh sao – truyền lực đẩy máy đi | Ảnh hưởng đến lực kéo và độ bám |
Gai ngoài (tread pattern) | Nhiều dạng: gai cứng, gai đinh, gai bản rộng… phù hợp từng địa hình | Tăng ma sát – giảm trượt |
Lưới thép ngang (steel mesh) | Hỗ trợ giữ gai và cao su cân bằng, chống giãn méo | Giúp xích đồng đều, ổn định |
Lời khuyên thực tế: Khi kiểm tra xích – hãy chú ý vào lõi thép và gai giữa – vì đây là 2 điểm dễ hư ẩn, cũng là nơi gây hậu quả nghiêm trọng nhất khi hỏng.
Nếu bạn phát hiện một trong những dấu hiệu dưới đây, hãy tiến hành kiểm tra kỹ và chuẩn bị thay xích ngay – vì chúng báo hiệu sắp xảy ra sự cố đột ngột tại công trường:
Dấu hiệu | Mô tả chi tiết & ảnh hưởng |
---|---|
1. Nứt sâu (>5mm) | Vết nứt ngang/dọc bộc lộ nguy cơ bong cao su → dẫn đến lõi thép hỏng bên trong |
2. Gai giữa mòn/gãy | Mất ma sát với bánh sao, gây trượt, tuột, rung mạnh |
3. Xích trượt dù đã căng max | Lõi thép đứt/spo giãn → xích mất đàn hồi |
4. Phồng / méo xích | Lõi thép hỏng → xích phồng gây rung, kẹt bánh |
5. Tiếng “cạch” đều khi chạy | Xích lệch, va vào khung – gây hư bánh lăn |
6. Rung dù chạy chậm | Xích bị lệch/già mòn không đều, mất điều khiển |
7. Dùng quá 1.000 giờ hoặc 2 năm | Lão hóa nội tại – nên thay định kỳ phòng ngừa |
Tư vấn chuyên gia Á Châu:
Kiểm tra đúng mã xích
Ví dụ: 300×52.5×80
Nếu sai:
Lõi thép continuous cord – loại da tốt
Chọn gai mặt phù hợp địa hình
Xích có bảo hành, xuất xứ rõ ràng
Hàng có sẵn – giao nhanh
Loại xích | Giá (VNĐ/sợi) | Độ bền ước tính | Ghi chú |
Trung Quốc loại 1 | 2.800.000–4.500.000 | 1.000–1.200 giờ | Giá tốt, phù hợp ngân sách cơ bản |
Nhật / Camso / Bridgestone | 6–8 triệu | 1.500–2.000 giờ | Tuổi thọ cao, chi phí/lần sử dụng thấp |
Đài Loan chất lượng cao | 5–6 triệu | 1.200–1.500 giờ | Lưỡng giữa, tuổi thọ khá bền |
✅ Kho hàng sẵn có – giao nhanh toàn quốc
✅ Tư vấn chính xác theo số khung
✅ Bảo hành kỹ thuật – chính sách bảo hành tốt
✅ Đối soát kỹ lại khi giao – tránh nhận nhầm mã xích